Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
大豆粉 だいずこ
soy flour
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
年の豆 としのまめ
hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ.
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ