Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豆富小僧
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
小豆 あずき しょうず
đậu đỏ
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
小豆鱒 あずきます しょうずます
tảng đá đánh lừa; cá mú yên đen
新小豆 しんあずき
đậu đỏ mới thu hoạch