Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斑猫 はんみょう ハンミョウ
con bọ cánh cứng
青斑猫 あおはんみょう
bọ cánh cứng thuộc họ bọ vỉ
土斑猫 つちはんみょう にわつつ
mèo đốm đất
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
姫土斑猫 ひめつちはんみょう ヒメツチハンミョウ
Meloe coarctatus (một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae)
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.