Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ
氷豆腐 こおりとうふ
đậu phụ đông lạnh
奴豆腐 やっこどうふ
đậu phụ [đậu hũ] lạnh cắt thành từng miếng chấm nước tương ăn
新豆腐 しんどうふ
đậu phụ tươi