Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豆腐花
トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
花豆 はなまめ ハナマメ
đậu, đỗ hình thon dài ở việt Nam
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
氷豆腐 こおりとうふ
đậu phụ đông lạnh
島豆腐 しまどうふ
đậu phụ được làm ở Okinawa
臭豆腐 しゅうどうふ ちょうどうふ チョウドウフ
đậu phụ thối
「ĐẬU HỦ HOA」
Đăng nhập để xem giải thích