Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊ヶ岡駅
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
ヶ月 かげつ
- những tháng
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
豊水 ほうすい
nước đầy, nước nhiều