豊潤
ほうじゅん「PHONG NHUẬN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thịnh vượng và giàu; xa hoa; dư thừa

豊潤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豊潤
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
豊水 ほうすい
nước đầy, nước nhiều
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊満 ほうまん
nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái)
豊か ゆたか
phong phú; dư dả; giàu có