Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊原時秋
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
織豊時代 しょくほうじだい
thời kì Shokuho
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)