Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊国文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ローマじ ローマ字
Romaji
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
国字 こくじ
chữ quốc ngữ; chữ Hán do người Nhật tạo ra.
万国音標文字 ばんこくおんぴょうもじ
bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế
万国国際音標文字 ばんこくこくさいおんぴょうもじ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế.