Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊後国志
豊後梅 ぶんごうめ ブンゴウメ
mận Bungo
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
後進国 こうしんこく
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
後半国会 こうはんこっかい
remainder of the Diet session after the creation of the budget
愛国の志士 あいこくのしし
người yêu nước