後進国
こうしんこく「HẬU TIẾN QUỐC」
☆ Danh từ
Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu.

後進国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後進国
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
後進 こうしん
1. cấp dưới; người ít thâm niên hơn; 2. phát triển chậm; chậm tiến; lạc hậu
後進性 こうしんせい
tình trạng lạc hậu
先進国 せんしんこく
nước tiên tiến
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.