Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機関庫 きかんこ
kho để máy móc
豊後梅 ぶんごうめ ブンゴウメ
mận Bungo
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機材庫 きざいこ
kho thiết bị
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
税関倉庫 ぜいかんそうこ
kho hải quan.