豊か
ゆたか「PHONG」
☆ Tính từ đuôi な
Phong phú; dư dả; giàu có
...の
語彙
の
豊
かさ
Sự phong phú của từ vựng trong lĩnh vực...
Sự phong phú; sự dư dật; sự giàu có
豊
かさと
強
さを
獲得
する
Có được sự giàu có và sức mạnh.
英知
から
平和
が
生
まれ、
平和
から
豊
かさが
生
まれる。
Bằng sự thông thái có hòa bình, bằng hòa bình có giàu có. .

Từ đồng nghĩa của 豊か
adjective
Từ trái nghĩa của 豊か
豊か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豊か
豊かな ゆたかな
giàu
緑豊か みどりゆたか
xanh tươi
豊かの海 ゆたかのうみ
biển giàu có ( một trong những đại dương mặt trăng nằm ở bán cầu đông của Mặt trăng , ở phía gần của Mặt trăng)
風味豊か ふうみゆたか
có mùi thơm, gây mùi thơm
色彩豊か しきさいゆたか
nhiều màu sắc
個性豊か こせいゆたか
great individuality
豊かな健康 ゆたかなけんこう
dồi dào sức khoẻ.
発想力が豊か はっそうりょくがゆた か
Ý tưởng phong phú