Các từ liên quan tới 豊田上郷サービスエリア
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
郷 ごう きょう
quê hương
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái