Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田利三郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu