Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田商事事件
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事件 じけん
đương sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
事件表 じけんひょう
bảng tóm tắt