Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化財 ぶんかざい
di sản văn học; tài sản văn hóa
埋蔵 まいぞう
sự chôn giấu; sự ẩn chứa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
埋蔵物 まいぞうぶつ
kho báu vô chủ, kho tàng
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu