Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田弓乃
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
乃 の
của
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng