Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
悌 てい
sự kính trọng người lớn tuổi
悌順 ていじゅん
vâng lời
孝悌 こうてい
lòng hiếu thảo; tình yêu như anh em
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản