Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
稔り みのり
chín; gieo trồng
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
稔実不良 ねんじつふりょう
vụ mùa thất bát (gạo).
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản