Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊田自動織機
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動織機 じどうしょっき
máy dệt tự động
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
自動機械 じどうきかい
máy tự động.
自動機能 じどうきのう
chức năng tự động
織機 しょっき
máy dệt
織豊時代 しょくほうじだい
thời kì Shokuho