Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監督 かんとく
đạo diễn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
監督生 かんとくせい
prefect, praepostor
AVケーブル AVケーブル
dây cáp av