Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留男 とめおとこ
tout
留め男 とめおとこ
Người chào khách; người chào hàng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
法悦 ほうえつ
sự tham thiền nhập định; sự xuất thần.
喜悦 きえつ
sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc
愉悦 ゆえつ
niềm vui