Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊穣圏
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
穣 じょう
bội thu
圏 けん
loại
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
岩圏 がんけん
lithosphere
熱圏 ねつけん
tầng nhiệt; nhiệt quyển; thượng tầng khí quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông