熱圏
ねつけん「NHIỆT QUYỂN」
☆ Danh từ
Tầng nhiệt; nhiệt quyển; thượng tầng khí quyển
地球
の
大気
は、
対流圏
、
成層圏
、
中間圏
、
熱圏
の4つの
層
に
分
かれており、それぞれの
層
には
異
なる
特性
があります。
Bầu khí quyển của Trái đất được chia thành 4 tầng: tầng đối lưu, tầng bình lưu, tầng trung gian và tầng nhiệt, mỗi tầng có những đặc tính khác nhau.

熱圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱圏
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
圏 けん
loại
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
水圏 すいけん
thủy quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông
大圏 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu