Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊見城盛良
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見目良い みめよい
Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
面倒見の良い めんどうみのよい
tử tế, chu đáo
面倒見が良い めんどうみがよい
(thì) rất có ích; cầm (lấy) sự chăm sóc tốt (của)
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản