Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
饒舌 じょうぜつ
tính nói nhiều, tính ba hoa
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
饒舌家 じょうぜつか
người ba hoa; người nói huyên thiên
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊水 ほうすい
nước đầy, nước nhiều
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản