饒舌 じょうぜつ
tính nói nhiều, tính ba hoa
弁舌家 べんぜつか
人のしゃべるようすが非常に流暢である
毒舌家 どくぜつか
người độc mồm độc miệng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon