Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豚熱ウイルス
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
コロラドダニ熱ウイルス コロラドダニねつウイルス
virus sốt ve colorado
リフトバレー熱ウイルス リフトバレーねつウイルス
virus gây sốt thung lũng rift
黄熱ウイルス おーねつウイルス
virus sốt vàng da
セムリキ森林熱ウイルス セムリキしんりんねつウイルス
virus rừng semliki
ウイルス性出血熱 ウイルスせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết do siêu vi