Các từ liên quan tới 象 (関ジャニ∞の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
双曲線関数 そーきょくせんかんすー
hàm hyperbol
象の檻 ぞうのおり
chuồng voi, ăng-ten Wullenweber, mảng ăng-ten hình tròn lớn được sử dụng để tìm hướng vô tuyến