象る
かたどる「TƯỢNG」
Làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tượng trưng cho; là biểu tượng của

Từ đồng nghĩa của 象る
verb
Bảng chia động từ của 象る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 象る/かたどるる |
Quá khứ (た) | 象った |
Phủ định (未然) | 象らない |
Lịch sự (丁寧) | 象ります |
te (て) | 象って |
Khả năng (可能) | 象れる |
Thụ động (受身) | 象られる |
Sai khiến (使役) | 象らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 象られる |
Điều kiện (条件) | 象れば |
Mệnh lệnh (命令) | 象れ |
Ý chí (意向) | 象ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 象るな |