印象づける
いんしょうづける
☆ Động từ nhóm 2
Gây ấn tượng

Từ đồng nghĩa của 印象づける
verb
Bảng chia động từ của 印象づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 印象づける/いんしょうづけるる |
Quá khứ (た) | 印象づけた |
Phủ định (未然) | 印象づけない |
Lịch sự (丁寧) | 印象づけます |
te (て) | 印象づけて |
Khả năng (可能) | 印象づけられる |
Thụ động (受身) | 印象づけられる |
Sai khiến (使役) | 印象づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 印象づけられる |
Điều kiện (条件) | 印象づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 印象づけいろ |
Ý chí (意向) | 印象づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 印象づけるな |