Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu