Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風雨の禍
ふううのか ふううのわざわい
tai hoạ gây ra bởi cơn gió và mưa
豪雨禍 ごううか
sự tàn phá của lũ lụt.
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
暴風雨 ぼうふうう あらし
bão táp
禍の府 わざわいのふ
tai nạn, tai họa; điều bất hạnh, rủi
黒風白雨 こくふうはくう こく ふうはくう
sự mưa to kèm gió mạnh; cơn mưa to kèm gió mạnh, cơn giông tố
櫛風沐雨 しっぷうもくう
struggling through wind and rain, undergoing hardships
「PHONG VŨ HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích