Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貞平麻衣子
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.