負い革
おいかわ「PHỤ CÁCH」
☆ Danh từ
Sling (ví dụ: của một khẩu súng)

負い革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負い革
背負い革 しょいかわ
ba lô da
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
負い目 おいめ
sự mắc nợ (món nợ ơn nghĩa); lời hứa chưa hoàn thành; tiền nợ; món nợ
手負い ておい
sự bị tấn công và bị thương
気負い きおい
tinh thần đấu tranh; tâm trạng tranh đua
負 ふ まけ
phủ định; số trừ
いい勝負 いいしょうぶ
trận đấu công bằng, ngang cơ