手負い
ておい「THỦ PHỤ」
☆ Danh từ
Sự bị tấn công và bị thương

手負い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手負い
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
負け投手 まけとうしゅ
người ném bóng thua cuộc
手に負えない てにおえない
Không thể kiểm soát được, không thể tự mình xử lý, không thể tự mình giải quyết
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn