負かす
まかす「PHỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đánh bại
我
が
校
は
隣
り
町
の
学校
を
野球
で
負
かした.
Trường chúng ta đã đánh bại trường ở khu phố bên cạnh trong trận bóng chày.
〜の
相手
を
負
かす
Đánh bại đối thủ trong ~. .

Từ đồng nghĩa của 負かす
verb
Bảng chia động từ của 負かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負かす/まかすす |
Quá khứ (た) | 負かした |
Phủ định (未然) | 負かさない |
Lịch sự (丁寧) | 負かします |
te (て) | 負かして |
Khả năng (可能) | 負かせる |
Thụ động (受身) | 負かされる |
Sai khiến (使役) | 負かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負かす |
Điều kiện (条件) | 負かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 負かせ |
Ý chí (意向) | 負かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 負かすな |