負けじ心
まけじごころ「PHỤ TÂM」
☆ Danh từ
Tinh thần bất khuất

負けじ心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負けじ心
負けじ まけじ
không cam chịu, không chịu thua
負けじ魂 まけじだましい
tinh thần bất khuất; tinh thần cứng cỏi; sự kiên định.
自負心 じふしん
lòng tự hào; tự là sự tin cậy
負け まけ
sự thua
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
ボロ負け ボロまけ
mất mát lớn, thất bại thảm bại