自負心
じふしん「TỰ PHỤ TÂM」
☆ Danh từ
Lòng tự hào; tự là sự tin cậy

自負心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自負心
自負 じふ
sự tự tin và tự hào hãnh diện về kiến thức và tài năng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
負けじ心 まけじごころ
tinh thần bất khuất
各自負担 かくじふたん
Trách nhiệm của mỗi cá nhân; thành viên
自己負担 じこふたん
trả những chi phí (của) chính mình
自制心 じせいしん
sự tự chủ, sự bình tĩnh
自立心 じりつしん
tinh thần tự lực; cảm giác độc lập
自尊心 じそんしん
lòng tự ái