Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 負ける気せんね
負けん気 まけんき
tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua
根気負け こんきまけ
hết kiên nhẫn, mất kiên nhẫn
負ける まける
thua; thất bại; thất trận
気合い負け きあいまけ
(bị động) bị làm cho quá sợ hãi, bị làm cho quá nể phục
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện