負ける
まける「PHỤ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Thua; thất bại; thất trận
(
人
)の
強引
さに
負
ける
Bị ai đó cưỡng bức (ép buộc)
(
人
)のしつこい
説得
に
負
ける
Chịu thua trước sự thuyết phục bền bỉ của ai đó. .

Từ đồng nghĩa của 負ける
verb
Từ trái nghĩa của 負ける
Bảng chia động từ của 負ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負ける/まけるる |
Quá khứ (た) | 負けた |
Phủ định (未然) | 負けない |
Lịch sự (丁寧) | 負けます |
te (て) | 負けて |
Khả năng (可能) | 負けられる |
Thụ động (受身) | 負けられる |
Sai khiến (使役) | 負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負けられる |
Điều kiện (条件) | 負ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 負けいろ |
Ý chí (意向) | 負けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 負けるな |