負ぶさる
おぶさる
「PHỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Để cưỡi trên (về) một người có những vai; để được mang trên (về) một người có sau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 負ぶさる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負ぶさる/おぶさるる |
Quá khứ (た) | 負ぶさった |
Phủ định (未然) | 負ぶさらない |
Lịch sự (丁寧) | 負ぶさります |
te (て) | 負ぶさって |
Khả năng (可能) | 負ぶされる |
Thụ động (受身) | 負ぶさられる |
Sai khiến (使役) | 負ぶさらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負ぶさられる |
Điều kiện (条件) | 負ぶされば |
Mệnh lệnh (命令) | 負ぶされ |
Ý chí (意向) | 負ぶさろう |
Cấm chỉ(禁止) | 負ぶさるな |