Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
おんぶ紐 おんぶひも
cái địu em bé
紐を結ぶ ひもをむすぶ
buộc dây
負ぶる おぶる
cõng
負んぶ おんぶ
cõng; địu
負ぶう おぶう
紐 ひも
dây
靴紐を結ぶ くつひもをむすぶ
thắt dây giày, buộc dây giày