Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財務大臣 ざいむだいじん
bộ trưởng tài chính
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
政務官 せいむかん
viên chức nghị trường
政務次官 せいむじかん
nghị trường thay cho - bộ trưởng
総務大臣 そうむだいじん
bộ trưởng Bộ nội vụ
外務大臣 がいむだいじん
ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao.
内務大臣 ないむだいじん
Bộ trưởng Bộ Nội Vụ.