財務官
ざいむかん「TÀI VỤ QUAN」
☆ Danh từ
Cấp vốn viên chức

財務官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財務官
財務 ざいむ
công việc tài chính
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
商務官 しょうむかん
thương vụ.
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)