財政の面
ざいせいのめん「TÀI CHÁNH DIỆN」
Khía cạnh tài chính

財政の面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政の面
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính
財政 ざいせい
tài chính
財政の崖 ざいせいのがけ
vách đá tài chính, thâm hụt ngân sách Hoa Kỳ giảm mạnh có thể xảy ra bắt đầu từ năm 2013
区の財政 くのざいせい
những tài chính trông nom
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
財政的 ざいせいてき
Mang tính kinh tế, kinh tế, tài chính
財政部 ざいせいぶ
bộ tài chính.
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính