Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財政援助 ざいせいえんじょ
viện trợ tài chính, hỗ trợ tài chính
財政支出 ざいせいししゅつ
chính phủ tàn
財政収支 ざいせいしゅうし
tài chính cân bằng
支援 しえん
chi viện
財政 ざいせい
tài chính
支援隊 しえんたい
viện binh
支援グループ しえんグループ
nhóm hỗ trợ
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng