財政援助
ざいせいえんじょ「TÀI CHÁNH VIÊN TRỢ」
☆ Danh từ
Viện trợ tài chính, hỗ trợ tài chính

財政援助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政援助
財政支援 ざいせいしえん
kinh tế hỗ trợ; tài chính hỗ trợ
援助 えんじょ
chi viện
政府開発援助 せいふかいはつえんじょ
hỗ trợ phát triển chính thức
財政 ざいせい
tài chính
援助軍 えんじょぐん
quân viện trợ.
タイド援助 タイドえんじょ
viện trợ ràng buộc
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính