財産を食いつぶす
ざいさんをくいつぶす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tiêu tán tài sản

Bảng chia động từ của 財産を食いつぶす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 財産を食いつぶす/ざいさんをくいつぶすす |
Quá khứ (た) | 財産を食いつぶした |
Phủ định (未然) | 財産を食いつぶさない |
Lịch sự (丁寧) | 財産を食いつぶします |
te (て) | 財産を食いつぶして |
Khả năng (可能) | 財産を食いつぶせる |
Thụ động (受身) | 財産を食いつぶされる |
Sai khiến (使役) | 財産を食いつぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 財産を食いつぶす |
Điều kiện (条件) | 財産を食いつぶせば |
Mệnh lệnh (命令) | 財産を食いつぶせ |
Ý chí (意向) | 財産を食いつぶそう |
Cấm chỉ(禁止) | 財産を食いつぶすな |